Từ điển Thiều Chửu
壹 - nhất
① Chuyên nhất. ||② Một, cũng một nghĩa như chữ nhất 一, trong văn tự phải dùng chữ 壹 để cho khỏi chữa gian được. ||③ Hợp, như thống nhất 統壹 họp cả làm một. ||④ Bế tắc.

Từ điển Trần Văn Chánh
壹 - nhất
① Một (chữ “一” viết kép); ② Chuyên nhất, hợp nhất; ③ (văn) Bế tắc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
壹 - nhất
Lối viết trang trọng của chữ Nhất 一.


專壹 - chuyên nhất || 單壹 - đơn nhất ||